--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fatigue duty chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dừa nước
:
Nipa (cây)
+
sow-bug
:
(động vật học) mọt gỗ ((cũng) sow)
+
giải ngũ
:
Be demobilized, be discharged [honourably] from the armyHết hạn tòng quân được giải ngũTo be demobilized affter onne's term of compulsory military service
+
timely
:
đúng lúc, hợp thời
+
flavourless
:
không có mùi vị, nhạt nhẽo